Có 2 kết quả:

拖拽 tuō yè ㄊㄨㄛ ㄜˋ拖曳 tuō yè ㄊㄨㄛ ㄜˋ

1/2

tuō yè ㄊㄨㄛ ㄜˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to pull
(2) to drag
(3) to haul

tuō yè ㄊㄨㄛ ㄜˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to pull
(2) to drag
(3) to haul